Cánh gà đông lạnh 3 khúc (~1kg) - Le Traiteur
10-12 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g,và giá sẽ thay đổi dựa vào trọng lượng thực.
Cánh gà 2 khúc (~1kg) - Le Traiteur
12-14 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá được thay đổi dựa theo trọng lượng thực
Thịt bò Úc ăn cỏ phi lê (~2.5kg) - Margaret River Fresh
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá mỗi KG : 1,260,000vnd/kg
Thịt bò Wagyu ăn ngũ cốc phi lê 400 ngày (~2.5kg) - Margaret River Premiumv
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Thịt bò Úc ăn cỏ phi lê (~2kg) - Margaret River Fresh
Trọng lượng thực có thể được thay đổi khoảng 100g-500g và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá mỗi KG : 1,570,000vnd/kg
Thịt thăn bò Úc ăn cỏ phi lê đông lạnh (~2kg) - Western Meat Packer
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Thịt sườn bò Úc có xương Shortloin Black Angus Bone In Mb2 120Days Gf Aus (~10kg) - Stanbroke
Thịt bẹ sườn bò Úc Flap Meat Black Angus Mb2 120Days Gf Aus (~4kg) - Stanbroke
Thịt sườn bò Úc có xương Short Rib Augustus Bone In 120Days Gf Aus (~2.5kg) - Stanbroke
Thịt phi lê bò Úc Tenderloin Wagyu Mb 5+ F1 Sanchoku 200Days Gf Aus (~3kg) - Stanbroke
Thịt thăn ngoại bò Úc Striploin Wagyu Mb 4/5 F1 Red 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt phi lê bò Úc Tenderloin Black Angus 200Days Gf Aus (~3kg) - Stockyard
Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Black Angus 200Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Thịt mông bò Úc D Rump Wagyu Mb 4/5 F1 Red 400Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Đùi lưng gà/ đùi góc tư đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
300-350g/miếng, 3 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực
Ức gà không xương có da đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur - EXP 01/04/2022
200-250g/miếng, 4-5 miếng/túi Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá cả thay đổi dựa vào trọng lượng thực.
Ức gà nguyên xương công nghiệp đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Chân gà đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
30-50g/ cái Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Xương gà đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Đùi gà rút xương đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá cả thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Sụn gà đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100 - 500g, và giá sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực.
Đùi gà góc tư không xương đông lạnh (~1kg) - Le Traiteur
Trọng lượng thực sẽ thay đổi từ 100 - 500g, và giá thay đổi dựa trên trọng lượng thực.