Thịt đầu thăn ngoại bò Úc Cube Roll Wagyu Mb 9+ F1 Kiwami 500Days Gf Aus (~6kg) - Stockyard
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá một KG : 749,000vnd/kg
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá một KG : 610,000vnd/kg
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá một KG : 1,144,000vnd/kg
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100-500g, và giá cả có thể thay đổi dựa trên trọng lượng thực Gía mỗi KG : 1,160,000vnd/Kg
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá một KG : 531,000vnd/kg
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực Giá một KG : 905,000vnd/kg
Real weight could be changed approx. 100g-500g, and the prices will be charged according to the real weight.
Real weight could be changed approx. 100g-500g, and the prices will be charged according to the real weight.
Real weight could be changed approx. 100g-500g, and the prices will be charged according to the real weight.
Real weight could be changed approx. 100g-500g, and the prices will be charged according to the real weight.
Real weight could be changed approx. 100g-500g, and the prices will be charged according to the real weight.
Price per KG : 2,463,000vnd/KG
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100g - 500g, và giá sẽ được tính theo trọng lượng thực
Trọng lượng thực có thể thay đổi từ 100-500g, và giá cả sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng thực. Gía mỗi KG : 333,000vnd/kg